--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hấp hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hấp hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp hơi
+ adj
stuffy, close
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấp hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hấp hơi"
:
hấp hối
hấp hơi
hiệp hội
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
hấp hơi
:
stuffy, close